Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

дефишровать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Dịch mã, giải mã, dịch mật mã; (русопись) đoán đọc; (снимки) điều vẽ.

Tham khảo sửa