детсад
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của детсад
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | détsad |
khoa học | detsad |
Anh | detsad |
Đức | detsad |
Việt | đetxađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдетсад gđ
Tham khảo
sửa- "детсад", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)