детонация
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của детонация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | detonácija |
khoa học | detonacija |
Anh | detonatsiya |
Đức | detonazija |
Việt | đetonatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
детонация gc (мех.)
Tham khảo sửa
- "детонация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)