детерминизм
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của детерминизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | determinízm |
khoa học | determinizm |
Anh | determinizm |
Đức | determinism |
Việt | đeterminidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдетерминизм gđ (филос.)
Tham khảo
sửa- "детерминизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)