детдом
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của детдом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | detdóm |
khoa học | detdom |
Anh | detdom |
Đức | detdom |
Việt | đetđom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдетдом gđ
- (детский дом) nhà trẻ mồ côi, cô nhi viện.
Tham khảo
sửa- "детдом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)