Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

десятилетие gt

  1. (срок) [thời gian] mười năm, một chục năm.
  2. (годовщина) [lễ] kỷ niệm mười năm.

Tham khảo

sửa