дерзость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дерзость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dérzost' |
khoa học | derzost' |
Anh | derzost |
Đức | dersost |
Việt | đerdoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдерзость gc
- (Sự, tính) Hỗn láo, hỗn hào, láo xược, xấc xược.
- (поступок) [điều] hỗn láo, hỗn hào, láo xược, xấc xược
- (слова) [lời] hỗn láo, hỗn hào, láo xược, xấc xược.
- (смелость) [sự] táo bạo, bạo dạn.
Tham khảo
sửa- "дерзость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)