деревообрабатывающий

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

деревообрабатывающий

  1. (Thuộc về) Chế biến gỗ, gia công gỗ.
    деревообрабатывающая промышленность — công nghiệp chế biến gỗ

Tham khảo

sửa