Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-f-2*e деревня gc

  1. (селение) làng, thôn, .
  2. (сельская местность) nông thôn, thôn quê.

Tham khảo

sửa