депутат
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của депутат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | deputát |
khoa học | deputat |
Anh | deputat |
Đức | deputat |
Việt | đeputat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдепутат gđ
- (Người) Đại biểu, dân biểu, đại biểu dân cử; (в капиталистических странах) nghị sĩ, nghị viên.
- Верховного Совета СССР — đại biểu Xô-viết tối cao Liên-xô
- (уполномоченный для переговоров и т. п. ) [người] đại biểu, đại diện.
Tham khảo
sửa- "депутат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)