Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

депутат

  1. (Người) Đại biểu, dân biểu, đại biểu dân cử; (в капиталистических странах) nghị sĩ, nghị viên.
    Верховного Совета СССР — đại biểu Xô-viết tối cao Liên-xô
  2. (уполномоченный для переговоров и т. п. ) [người] đại biểu, đại diện.

Tham khảo

sửa