Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

деморализация gc

  1. (упадок нравственности) [sự] bại hoại đạo đức.
  2. (упадок духа) [sự] mất tinh thần, ngã lòng nản chí.
    вносить деморализацияю — làm mất tinh thần, làm ngã lòng nản chí

Tham khảo

sửa