деморализация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của деморализация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | demoralizácija |
khoa học | demoralizacija |
Anh | demoralizatsiya |
Đức | demoralisazija |
Việt | đemoralidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдеморализация gc
- (упадок нравственности) [sự] bại hoại đạo đức.
- (упадок духа) [sự] mất tinh thần, ngã lòng nản chí.
- вносить деморализацияю — làm mất tinh thần, làm ngã lòng nản chí
Tham khảo
sửa- "деморализация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)