делить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của делить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | delít' |
khoa học | delit' |
Anh | delit |
Đức | delit |
Việt | đelit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaделить Thể chưa hoàn thành
- (В) (на части) chia, phân, sẻ, phân chia.
- делить что-л. на три части — chia cái gì làm ba phần, chia ba cái gì
- делить что-л. на разряды, классы — phân loại cái gì
- (В на В) мат. chia.
- делить — 15 на — 3 chia 15 cho 3
- (В) (распределять) phân phối, phân phát, chia phối.
- перен. — (В с Т) — chia sẻ
- делить с кем-л. радость и горе — chia sẻ vui buồn với ai
- делить шкуру неубитого медведя — chia da gấu; chưa có vàng, đã lo túi đựng; chưa làm vòng, đã mong ăn thịt
Tham khảo
sửa- "делить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)