деланность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của деланность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | délannost' |
khoa học | delannost' |
Anh | delannost |
Đức | delannost |
Việt | đelannoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaделанность gc
- (Sự, tính) Gượng gạo, miễn cưỡng, giả tạo, không tự nhiên.
Tham khảo
sửa- "деланность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)