дезинформировать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

дезинформировать Thể chưa hoàn thành (и сов. (В))

  1. Phao tin nhảm, tung tin đánh lạc hướng, hoang báo.
    дезинформировать общественное мнение — tung tin đánh lạc hướng dư luận xã hội

Tham khảo sửa