дезинфицирующий

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

дезинфицирующий

  1. Tiệt trùng, khử trùng, sát trùng, tẩy uế.
    дезинфицирующийее средство — chất khử trùng (sát trùng, tẩy uế)

Tham khảo sửa