дезинфекционный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дезинфекционный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dezinfekciónnyj |
khoa học | dezinfekcionnyj |
Anh | dezinfektsionny |
Đức | desinfekzionny |
Việt | đedinphectxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдезинфекционный
- (Để) Tiệt trùng, khử trùng, sát trùng, tẩy uế.
- дезинфекционная камера — buồng khử trùng, phòng tẩy uế
Tham khảo
sửa- "дезинфекционный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)