дегазация
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của дегазация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | degazácija |
khoa học | degazacija |
Anh | degazatsiya |
Đức | degasazija |
Việt | đegadatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
дегазация gc
Tham khảo sửa
- "дегазация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)