девятнадцатилетний

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

девятнадцатилетний

  1. (о сроке) [trong] mười chín năm.
  2. (о возрасте) [lên] mười chín tuổi.

Tham khảo sửa