двуглавый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của двуглавый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvuglávyj |
khoa học | dvuglavyj |
Anh | dvuglavy |
Đức | dwuglawy |
Việt | đvuglavy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдвуглавый
- (с двумя головами) [có] hai đầu
- (с двумя вершинами) [có] hai đỉnh
- (с двумя куполами) [có] hai nóc.
- двуглавая мышца — анат. — cơ hai đầu
Tham khảo
sửa- "двуглавый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)