Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

двуглавый

  1. (с двумя головами) [có] hai đầu
  2. (с двумя вершинами) [có] hai đỉnh
  3. (с двумя куполами) [có] hai nóc.
    двуглавая мышца анат. — cơ hai đầu

Tham khảo sửa