Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

дворцовый

  1. (Thuộc về) Cung điện, cung đình, lâu đài, cung, điện.
    дворцовый переворот — [cuộc] khuynh đảo triều chính, đảo chính ở cung đình

Tham khảo

sửa