двоеборье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của двоеборье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvojebór'e |
khoa học | dvoebor'e |
Anh | dvoyebore |
Đức | dwojebore |
Việt | đvoiebore |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдвоеборье gt (,спорт.)
Tham khảo
sửa- "двоеборье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)