Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

дважды

  1. Hai lần, hai lượt.
    дважды два-четыре — hai lần hai la bốn
    дважды Герой Советского Союза — hai lần Anh hùng Liên-xô
    дважды орденоносец — người hai lần được huân chương
    как дважды два — [четыре] hai năm rõ mười

Tham khảo sửa