дважды
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дважды
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dváždy |
khoa học | dvaždy |
Anh | dvazhdy |
Đức | dwaschdy |
Việt | đvagiđy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaдважды
- Hai lần, hai lượt.
- дважды два-четыре — hai lần hai la bốn
- дважды Герой Советского Союза — hai lần Anh hùng Liên-xô
- дважды орденоносец — người hai lần được huân chương
- как дважды два — [четыре] hai năm rõ mười
Tham khảo
sửa- "дважды", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)