даровой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của даровой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | darovój |
khoa học | darovoj |
Anh | darovoy |
Đức | darowoi |
Việt | đarovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдаровой
Tham khảo
sửa- "даровой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)