дар
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaдар gđ
- (подарок) quà tặng, quà biếu, tặng vật, tặng phẩm.
- (способность, талант) tài, khiếu, tài năng, năng khiếu.
- дар красноречия — tài hùng biện
- дар речи, дар слова — tài nói, tài ăn nói, khẩu tài
- потерять дар речи — bị câm
Tham khảo
sửa- "дар", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)