Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

дар

  1. (подарок) quà tặng, quà biếu, tặng vật, tặng phẩm.
  2. (способность, талант) tài, khiếu, tài năng, năng khiếu.
    дар красноречия — tài hùng biện
    дар речи, дар слова — tài nói, tài ăn nói, khẩu tài
    потерять дар речи — bị câm

Tham khảo

sửa