дальнозоркость

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

дальнозоркость gc

  1. (Chứng) Viễn thị.
  2. (перен.) [sự] nhìn xa, nhìn xa thấy rộng.

Tham khảo

sửa