далее
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của далее
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dáleje |
khoa học | dalee |
Anh | daleye |
Đức | daleje |
Việt | đaleie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaдалее
- (больше) xa hơn.
- (затем) rồi thì, sau đó, tiếp sau, tiếp nữa.
- и так далее — vân vân
- не далее как вчера — đúng hôm qua
Tham khảo
sửa- "далее", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)