Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

далее

  1. (больше) xa hơn.
  2. (затем) rồi thì, sau đó, tiếp sau, tiếp nữa.
    и так далее — vân vân
    не далее как вчера — đúng hôm qua

Tham khảo

sửa