давным-давно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của давным-давно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | davnýmdavnó |
khoa học | davnym-davno |
Anh | davnymdavno |
Đức | dawnymdawno |
Việt | đavnymđavno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaдавным-давно (thông tục)
- Ngày xửa ngày xưa; (очень долго) đã lâu lắm rồi.
Tham khảo
sửa- "давным-давно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)