ngày xửa ngày xưa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋa̤j˨˩ sɨ̰ə˧˩˧ ŋa̤j˨˩ sɨə˧˧ | ŋaj˧˧ sɨə˧˩˨ ŋaj˧˧ sɨə˧˥ | ŋaj˨˩ sɨə˨˩˦ ŋaj˨˩ sɨə˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaj˧˧ sɨə˧˩ ŋaj˧˧ sɨə˧˥ | ŋaj˧˧ sɨ̰ʔə˧˩ ŋaj˧˧ sɨə˧˥˧ |
Xem thêm
sửa- Như ngày xưa
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ngày xửa ngày xưa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)