давиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của давиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | davít'sja |
khoa học | davit'sja |
Anh | davitsya |
Đức | dawitsja |
Việt | đavitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдавиться Thể chưa hoàn thành
- (Т) [bị] nghẹn, hóc, nghẹt.
- давиться костью — [bị] hóc xương
- (от Р) nghẹt thở, ngạt thở.
- давиться от смеха — cười sặc sụa
- давиться от злости — tức nghẹn họng
Tham khảo
sửa- "давиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)