Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

гуртом (thông tục)

  1. (оптом) với số lượng lớn, tất cả một lần, cả .
    покупать гуртом — mua buôn, mua sỉ
  2. (гурьбой) tất cả cùng nhau, cùng nhau, cùng chung, cùng.

Tham khảo

sửa