гуртом
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гуртом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gurtóm |
khoa học | gurtom |
Anh | gurtom |
Đức | gurtom |
Việt | gurtom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaгуртом (thông tục)
- (оптом) với số lượng lớn, tất cả một lần, cả lô.
- покупать гуртом — mua buôn, mua sỉ
- (гурьбой) tất cả cùng nhau, cùng nhau, cùng chung, cùng.
Tham khảo
sửa- "гуртом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)