гулянье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гулянье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gulján'e |
khoa học | guljan'e |
Anh | gulyane |
Đức | guljane |
Việt | guliane |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгулянье gt
- (Cuộc) Đi chơi, đi dạo, dạo chơi.
- (празднество) [cuộc] hội hè, liên hoan.
- народное гулянье — [cuộc] liên hoan nhân dân
Tham khảo
sửa- "гулянье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)