губка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của губка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gúbka |
khoa học | gubka |
Anh | gubka |
Đức | gubka |
Việt | gubca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгубка gc
- обыкн. мн.: — губкаи — зоол. — [loài] bọt biển, hải miên (Porifera)
- (для мытья) bọt biển, hải miên, miếng cao su kỳ lưng.
Tham khảo
sửa- "губка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)