губить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của губить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gubít' |
khoa học | gubit' |
Anh | gubit |
Đức | gubit |
Việt | gubit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaгубить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: погубить) , сгубить‚(В)
- (уничтожать) giết, hủy diệt, tiêu diệt, giết chết
- (портить) làm hư, làm hỏng, làm mai một, làm hư hỏng, hủy hoại.
- перен. — (бесцельно тратить) — hoang phí, tiêu phí, giết
- (делать несчастным) làm khốn khổ, làm mất hạnh phúc.
Tham khảo
sửa- "губить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)