грязнуля
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của грязнуля
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grjaznúlja |
khoa học | grjaznulja |
Anh | gryaznulya |
Đức | grjasnulja |
Việt | griadnulia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгрязнуля gđc (,(скл. как ж. 2a, 3a ) разг.)
Tham khảo
sửa- "грязнуля", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)