Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

грязнуля gđc (,(скл. как ж. 2a, 3a ) разг.)

  1. Kẻ bẩn thỉu, kẻ nhớp nhúa; (о детях) đồ ma lem.

Tham khảo

sửa