грязно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của грязно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grjázno |
khoa học | grjazno |
Anh | gryazno |
Đức | grjasno |
Việt | griadno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaгрязно
- (Một cách) Bẩn, nhớp, bẩn thỉu, nhớp nhúa.
- это написано грязно — bài này viết bẩn
- в знач. сказ. безл. — [thật là] lầy lội, bùn lầy, lầy bùn
- на улице грязно — ở ngoài đường thật là lầy lội
Tham khảo
sửa- "грязно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)