Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{rus-noun-f-1f|root=гряд}} гряда gc

  1. (сабовая, огородная) luống.
  2. (гор) dãy.
  3. (облаков и т. п. ) dãy, hàng.

Tham khảo sửa