Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

грустить Thể chưa hoàn thành

  1. Buồn, buồn rầu, u sầu, sàu muộn, phiền muộn, buồn phiền.
    грустить по кому-л. — nhớ (buồn nhớ, thương nhớ, nhớ thương) ai

Tham khảo sửa