Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

грузный

  1. (о человеке) đẫy đà, phục phịch, béo phị
  2. (о походке) nặng nề, ì ạch, lạch bạch, lạch đạch.

Tham khảo sửa