Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

грезить Thể chưa hoàn thành

  1. (мечтать) mộng tưởng, mơ mộng, mơ tưởng, mơ ước, ước mong
  2. (видеть во сне) nằm mơ, nằm thấy, chiêm bao.

Tham khảo

sửa