грезить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của грезить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grézit' |
khoa học | grezit' |
Anh | grezit |
Đức | gresit |
Việt | gredit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaгрезить Thể chưa hoàn thành
- (мечтать) mộng tưởng, mơ mộng, mơ tưởng, mơ ước, ước mong
- (видеть во сне) nằm mơ, nằm thấy, chiêm bao.
Tham khảo
sửa- "грезить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)