гражданский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гражданский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | graždánskij |
khoa học | graždanskij |
Anh | grazhdanski |
Đức | graschdanski |
Việt | gragiđanxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгражданский
- (юр.) [thuộc về] dân sự, hộ.
- гражданское право — dân luật, dân pháp, hộ luật, luật dân sự
- гражданский иск — tố tụng dân sự
- гражданский кодекс — bộ dân luật, dân pháp điển
- (свойственный гражданину) [của] công dân.
- гражданский долг — nghĩa vụ công dân
- гражданские права — quyền công dân, dân quyền
- гражданское мужество — [sự] can đảm của người công dân
- (штатский) [thuộc về] thường dân, dân sự, dân dụng.
- гражданское платье, гражданская одежда — thường phục
- гражданская авиация, гражданский воздушный флот — [ngành] hàng không dân dụng
- гражданское население — thường dân
- гражданская война — [cuộc] nội chiến
- гражданская панихида — [lễ] truy điệu
- гражданский брак — [lễ] kết hôn theo pháp luật
Tham khảo
sửa- "гражданский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)