градостроительство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của градостроительство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gradostroítel'stvo |
khoa học | gradostroitel'stvo |
Anh | gradostroitelstvo |
Đức | gradostroitelstwo |
Việt | građoxtroitelxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaградостроительство gt
- (Sự) Xây dựng đô thị, kiến thiết thành phố.
Tham khảo
sửa- "градостроительство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)