готовность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của готовность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gotóvnost' |
khoa học | gotovnost' |
Anh | gotovnost |
Đức | gotownost |
Việt | gotovnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaготовность gc
- (Sự) Sẵn sàng, sẵn lòng; (согласие) [sự] đồng ý.
- готовность номер один — [sự, tư thế, thế] sẵn sàng số 1
- выражать, изъявлять готовность — tỏ ra sẵn sàng, sẵn sàng
- с готовностю — sẵn sàng, sẵn lòng
Tham khảo
sửa- "готовность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)