государыня
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của государыня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gosudárynja |
khoa học | gosudarynja |
Anh | gosudarynya |
Đức | gosudarynja |
Việt | goxuđarynia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгосударыня gc (уст.)
- (царица) nữ hoàng
- (жена царя) hoàng hậu.
- (в обращении) hoàng thượng, tậu bệ hạ.
- .
- милостивый государыня — thưa ngài, thưa ông
Tham khảo
sửa- "государыня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)