Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

государыня gc (уст.)

  1. (царица) nữ hoàng
  2. (жена царя) hoàng hậu.
  3. (в обращении) hoàng thượng, tậu bệ hạ.
  4. .
    милостивый государыня — thưa ngài, thưa ông

Tham khảo

sửa