государственность

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

государственность gc

  1. Tính chất Nhà nước; (строй) chế độ Nhà nước; (суверенитет) chủ quyền quốc gia, chủ quyền Nhà nước.

Tham khảo

sửa