гостеприимство

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

гостеприимство gt

  1. (Lòng) Mến khách, quý khách, trọng khách.
    оказывать гостеприимство — tỏ lòng mến khách (quý khách, trọng khách), tiếp đãi nồng hậu

Tham khảo sửa