господствовать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

господствовать Thể chưa hoàn thành

  1. (над Т ) (властвовать) thống trị, cai trị, đô hộ, ngự trị, thống ngự, khống chế
  2. (владычествовать) làm bá chủ, làm chúa tể.
  3. (преобладать) có ưu thế.
    господствовать в воздухе — có ưu thế trên không, làm chủ trên không
  4. (над Т ) (возвышаться) khống chế.
    эта высота господствоватьуте над местностью — cao điểm này khống chế cả vùng

Tham khảo sửa