господствовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của господствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gospódstvovat' |
khoa học | gospodstvovat' |
Anh | gospodstvovat |
Đức | gospodstwowat |
Việt | goxpođxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaгосподствовать Thể chưa hoàn thành
- (над Т ) (властвовать) thống trị, cai trị, đô hộ, ngự trị, thống ngự, khống chế
- (владычествовать) làm bá chủ, làm chúa tể.
- (преобладать) có ưu thế.
- господствовать в воздухе — có ưu thế trên không, làm chủ trên không
- (над Т ) (возвышаться) khống chế.
- эта высота господствоватьуте над местностью — cao điểm này khống chế cả vùng
Tham khảo
sửa- "господствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)