господин
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của господин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gospodín |
khoa học | gospodin |
Anh | gospodin |
Đức | gospodin |
Việt | goxpođin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгосподин gđ
- Ông ngài; (в обращении) thưa ông, thưa ngài.
- (при фамилии или звании) ông, ngài.
- господин председатель! — thưa ông chủ tịch!
- (хозяин) ông chủ.
- .
- сам себе господин — tự làm chủ
- быть господином своего слова — biết giữ lời [hứa]
Tham khảo
sửa- "господин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)