Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

горячность gc

  1. (увлечённость) [sự] sốt sắng, hăng hái, nhiệt tình.
  2. (вспыльчивость) [tính] nóng, nóng nảy.

Tham khảo sửa