Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

горячить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разгорячить)

  1. Làm... nóng lên; перен. (возбуждать) kích thích, thúc, giục.

Tham khảo

sửa