горячить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của горячить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gorjačít' |
khoa học | gorjačit' |
Anh | goryachit |
Đức | gorjatschit |
Việt | goriatrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaгорячить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разгорячить)
- Làm... nóng lên; перен. (возбуждать) kích thích, thúc, giục.
Tham khảo
sửa- "горячить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)