Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
горсть
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
горсть
gc
(руки)
lòng bàn tay
.
(содержимое) [một]
nắm
,
vốc
,
nhúm
,
dúm
,
vắt
.
горсть
с
о
ли
— một nắm muối
(
перен.
) [một]
nhúm
,
nhóm
.
горсть
храбрец
о
в
— một nhóm dũng sĩ
Tham khảo
sửa
"
горсть
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)